Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雪中の狩人
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
狩人 かりゅうど かりうど りょうじん さつひと かりびと かりゅど
Người đi săn; thợ săn.
雪中 せっちゅう ゆきちゅう
trong tuyết; dưới tuyết rơi
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
中の人 なかのひと
person inside a cartoon body suit, voice actor
狩人蜂 かりゅうどばち かりうどばち
hunter wasp (i.e. potter wasp, sand wasp, etc.)
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
アラブじん アラブ人
người Ả-rập