Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雪中の狩人
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
狩人 かりゅうど かりうど りょうじん さつひと かりびと かりゅど
Người đi săn; thợ săn.
雪中 せっちゅう ゆきちゅう
trong tuyết; dưới tuyết rơi
中の人 なかのひと
người bên trong bộ đồ hoạt hình; diễn viên lồng tiếng
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
狩人蜂 かりゅうどばち かりうどばち
ong thợ săn
雪中花 せっちゅうか セッチュウカ
hoa thủy tiên
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu