雪割り
ゆきわり「TUYẾT CÁT」
☆ Danh từ
Việc phá băng tuyết để lộ ra mặt đất bình thường

雪割り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雪割り
雪割り草 ゆきわりそう ユキワリソウ ゆきわりくさ
Primula farinosa subsp. modesta (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
割り わり
tỉ lệ; tỉ lệ phần trăm; đơn vị 10%.
雪曇り ゆきぐもり
bầu trời nhiều mây
雪吊り ゆきづり ゆきつり
việc giăng mùng tránh tuyết cho cây (chủ yếu bằng dây thừng...)
雪釣り ゆきつり ゆきづり
Yukitsuri (một kỹ thuật của Nhật Bản để bảo quản cây cối và cây bụi khỏi tuyết dày)
雪祭り ゆきまつり
lễ hội tuyết
雪降り ゆきふり
tuyết rơi