Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
堀割り ほりわり
kênh đào; thủy đạo; đào hào
割り安 わりやす
tiết kiệm, kinh tế
割り引 わりびき
sự giảm giá.
割り鏨 わりたがね
xé toạc cái đục
雪割り ゆきわり
việc phá băng tuyết để lộ ra mặt đất bình thường
棚割り たなわり
sự phân bổ
割りに わりに
tương đối
年割り ねんわり
tỷ lệ theo năm