Các từ liên quan tới 雪印ビーンスターク
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
雪 ゆき
tuyết.
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.
雪鋤 ゆきすき
công cụ dọn tuyết, cào tuyết
螢雪 ほたるゆき
siêng năng học
雪茶 ゆきちゃ
trà tuyết (một loại địa y khô - Thamnolia vermicularis Ach)
雪面 せつめん
bề mặt tuyết
雪椿 ゆきつばき ユキツバキ
hoa trà tuyết (cây nhỏ thường xanh thuộc họ Camellia)