Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
雪 ゆき
tuyết.
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.
雪豹 ゆきひょう ユキヒョウ
con báo tuyết
赤雪 せきせつ あかゆき
tuyết đỏ (do tảo cực nhỏ, cát vàng,... tạo nên)
雪食 せっしょく
xói mòn tuyết
雪鋤 ゆきすき
công cụ dọn tuyết, cào tuyết
螢雪 ほたるゆき
siêng năng học