Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
雪 ゆき
tuyết.
紀伊國屋 きのくにや
nhà sách rộng với khu vực sách ngoại văn lớn (chi nhánh chính là Shinjuku)
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
雪鋤 ゆきすき
công cụ dọn tuyết, cào tuyết
螢雪 ほたるゆき
siêng năng học