Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雪崩ビーコン
雪崩 なだれ
tuyết lở.
人雪崩 ひとなだれ
đám đông đang xô đẩy nhau
Webビーコン Webビーコン
web beacon (web bug) ( kĩ thuật code trong code web, mục đích cuối cùng là lưu trữ số liệu để phục vụ cho giai đoạn phân tích dữ liệu website)
beacon
ビーコンステーション ビーコン・ステーション
trạm báo hiệu
レーダービーコン レーダー・ビーコン
radar beacon
ラジオビーコン ラジオ・ビーコン
radio beacon
雪崩れる なだれる
xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống