雪崩
なだれ「TUYẾT BĂNG」
Tuyết lở
雪崩
で
道路
がふさがった。
Một trận lở tuyết cản trở con đường.
☆ Danh từ
Tuyết lở.
雪崩
で
道路
がふさがった。
Một trận lở tuyết cản trở con đường.

雪崩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雪崩
人雪崩 ひとなだれ
đám đông đang xô đẩy nhau
雪崩れる なだれる
xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống
表層雪崩 ひょうそうなだれ
sự sụp lở đất đá lớp ngoài
雪崩を打つ なだれをうつ
nhiều người đột ngột di chuyển cùng lúc
雪崩れ込む なだれこむ
(đám đông) ùa vào, tràn vào
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
雪 ゆき
tuyết.
壊崩 かいほう
sự sụp đổ; sự phá hủy