Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人雪崩 ひとなだれ
đám đông đang xô đẩy nhau
表層雪崩 ひょうそうなだれ
sự sụp lở đất đá lớp ngoài
雪崩れる なだれる
xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống
雪崩れ込む なだれこむ
(đám đông) ùa vào, tràn vào
雪崩を打つ なだれをうつ
nhiều người đột ngột di chuyển cùng lúc
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
雪 ゆき
tuyết.
崩御 ほうぎょ
sự băng hà.