Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雪崩式
雪崩 なだれ
tuyết lở.
人雪崩 ひとなだれ
đám đông đang xô đẩy nhau
表層雪崩 ひょうそうなだれ
sự sụp lở đất đá lớp ngoài
雪崩れる なだれる
xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
雪崩れ込む なだれこむ
(đám đông) ùa vào, tràn vào
雪崩を打つ なだれをうつ
nhiều người đột ngột di chuyển cùng lúc