Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雪平莉左
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
雪平鍋 ゆきひらなべ
chảo quánh (nồi có đáy tròn và thân rộng)
平気の平左 へいきのへいざ
quite unconcerned, nonchalant
茉莉 まつり マツリ まり
cây hoa nhài jessamine, màu vàng nhạt
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
野茉莉 えごのき エゴノキ
cây An tức hương