平気の平左
へいきのへいざ
☆ Cụm từ
Bình tĩnh; thờ ơ; không bị dao động; không để bị ảnh hưởng
彼
は
平気
の
平左
で、どんな
困難
にも
動
じない。
Anh ấy hoàn toàn bình tĩnh và không bị dao động trước bất kỳ khó khăn nào.

平気の平左 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平気の平左
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
平気 へいき
bình tĩnh; dửng dưng
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.