Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雪渡り
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
渡り わたり
chở phà
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
雪割り ゆきわり
việc phá băng tuyết để lộ ra mặt đất bình thường
雪祭り ゆきまつり
lễ hội tuyết
雪吊り ゆきづり ゆきつり
việc giăng mùng tránh tuyết cho cây (chủ yếu bằng dây thừng...)