Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雪童子 (説話)
雪山童子 せっせんどうじ
người trẻ tuổi khổ hạnh trên dãy himalaya
童話 どうわ
truyện đồng thoại.
童貞説 どうていせつ
immaculate conception, virgin birth, tradition that Jesus was born to Mary although she was a virgin
説話 せつわ
truyền thuyết; cổ tích; thần thoại; truyện dân gian; truyển kể...
イソップ童話 イソップどうわ
ngụ ngôn Aesop
童話劇 どうわげき
kịch thiếu nhi
童子 どうじ
trẻ con; trẻ em
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''