童子
どうじ「ĐỒNG TỬ」
☆ Danh từ
Trẻ con; trẻ em

Từ đồng nghĩa của 童子
noun
童子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 童子
中童子 ちゅうどうし
temple pageboy
雨宝童子 うほうどうじ
bức tượng thần hình đứa trẻ với cây gậy báu ở tay phải và viên ngọc ở tay trái
酒呑童子 しゅてんどうじ
đầu lĩnh quỷ trong văn hoá của Nhật Bản (một loại ma quỷ ở Nhật Bản được miêu tả trông như một đứa trẻ với khuôn mặt đỏ bừng như thể vừa uống rượu)
雪山童子 せっせんどうじ
người trẻ tuổi khổ hạnh trên dãy himalaya
三尺の童子 さんじゃくのどうじ さんしゃくのどうじ
đứa trẻ lên ba (ý chỉ người cái gì cũng không biết, cứ như đứa trẻ lên ba)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau