Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
舞舞 まいまい
Con ốc sên
雪 ゆき
tuyết.
舞 まい
nhảy; nhảy
舞を舞う まいをまう
Nhảy múa, khiêu vũ
歌舞伎舞踊 かぶきぶよう
điệu nhảy trong kịch kabuki
雪鋤 ゆきすき
công cụ dọn tuyết, cào tuyết
螢雪 ほたるゆき
siêng năng học