Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雪苺娘
雪娘 ゆきむすめ
cô gái tuyết
苺 いちご イチゴ
dâu tây; quả dâu tây; cây dâu tây
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
構苺 かじいちご カジイチゴ
Rubus trifidus (một loài cây thuộc họ bìm bịp của Nhật Bản, có họ hàng với quả mâm xôi và mâm xôi)
毒苺 どくいちご どくイチゴ
Duchesnea chrysantha (loài thực vật có hoa trong họ hoa hồng)
黒苺 くろいちご クロイチゴ
cây mâm xôi; quả mâm xôi; mâm xôi.
木苺 きいちご キイチゴ
cây dâu rừng; dâu rừng.