雪融け
ゆきとけ「TUYẾT DUNG」
Thân thiện hơn (của) tuyết

雪融け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雪融け
融雪 ゆうせつ
nấu chảy tuyết; chảy ra (của) tuyết
融雪ヒータ ゆうせつヒータ
lò sưởi làm tan tuyết
融雪機 ゆうせつき
máy làm tan tuyết
融雪マット ゆうせつマット
thảm tan tuyết
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
車用融雪剤 くるまようゆうせつざい
chất làm tan tuyết cho xe ô tô
融ける とける
tan, tan chảy, chảy ra, tan ra (chỉ dùng cho kim loại)
融雪剤(路面用) ゆうせつざい(ろめんよう)
chất làm tan tuyết (dùng trên mặt đường)