Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雪解
雪解け ゆきどけ
tuyết tan.
雪解けする ゆきどけする
tuyết tan.
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
雪が解ける ゆきがとける
tuyết tan.
車用解氷/融雪剤 くるまようかいひょう/ゆうせつざい
chất làm tan tuyết/đá trên đường dành cho xe cộ.
雪 ゆき
tuyết.
解氷/融雪剤(路面用) かいひょう/ゆうせつざい(ろめんよう)
giải băng/chất tẩy tuyết (dùng trên mặt đường)