Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風雪 ふうせつ
gió tuyết; bão tuyết; sự gian khổ, sự thử thách gay go
雪風 ゆきかぜ
cơn gió tuyết
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
暴風雪 ぼうふうせつ
bão tuyết
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
雪 ゆき
tuyết.
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)