Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雲の墓標
墓標 ぼひょう はかじるし
bia mộ; mộ chí.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
Mộ đom đóm(đồng thời cũng là tên 1 bộ phim hoạt hình nổi tiếng của Nhật )
墓 はか
mả
春の雲 はるのくも
mây mùa xuân
雲の海 くものうみ
Mare Nubium (ngựa mặt trăng), Biển Mây
雲の峰 くものみね
những đám mây tụ thành đỉnh núi như mùa hè