Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雲ノ平
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
ノ米偏 のごめへん ノごめへん
kanji "topped rice" radical (radical 165)
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
木ノ実 きのみ
hạt dẻ; quả; dâu tây
木ノ葉 このは
lá cây