Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雲上 うんじょう
ở trên những đám mây; thiên đàng
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
雲の上 くものうえ
nơi cao trên bầu trời, nơi cao ngoài không trung; cung điện, hoàng cung
上層雲 じょうそううん じょうそうくも
trên mây che
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
マメな人 マメな人
người tinh tế