雲の上
くものうえ「VÂN THƯỢNG」
☆ Cụm từ, danh từ
Nơi cao trên bầu trời, nơi cao ngoài không trung; cung điện, hoàng cung

雲の上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雲の上
雲の上の存在 くものうえのそんざい
người ở đẳng cấp cao hơn mình
雲上 うんじょう
ở trên những đám mây; thiên đàng
上層雲 じょうそううん じょうそうくも
trên mây che
雲上人 うんじょうびと うんじょうじん
tính cao thượng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
春の雲 はるのくも
mây mùa xuân
雲の海 くものうみ
Mare Nubium (ngựa mặt trăng), Biển Mây