雲台
うんだい くもだい「VÂN THAI」
☆ Danh từ
Giá ba chân dùng để đặt máy ảnh
Đầu bi chân máy ảnh, đầu quay chân máy ảnh

雲台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雲台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
雲 くも
mây
台 だい たい うてな
giá; khung; bệ; cái nền cao.
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
天雲 あまぐも てんくも
mây che trong bầu trời
低雲 ていうん
đám mây xà thấp.
オールト雲 オールトうん
đám mây Oort
ロール雲 ロールぐも ロールくも
đám mây cuộn