Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雲外鏡
雲鏡 うんきょう
gương có hình mây viền quanh
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
限外顕微鏡 げんがいけんびきょう
kính siêu hiển vi
眼鏡を外す めがねをはずす
cởi bỏ một ra có những kính(cốc)
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.