Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雲の峰 くものみね
những đám mây tụ thành đỉnh núi như mùa hè
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
寺 てら じ
chùa
肩峰 けんぽう
Vai
危峰 きほう
đỉnh núi cao hiểm trở
多峰 たほう
(xác suất) nhiều mốt
霊峰 れいほう
ngọn núi thiêng liêng; ngọn núi thần thánh.