雲形
くもがた うんけい「VÂN HÌNH」
☆ Danh từ
Hình dáng đám mây; có hình dáng như đám mây

雲形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雲形
雲形定規 くもがたじょうぎ
thước để vẽ các đường cong
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
雲 くも
mây
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
天雲 あまぐも てんくも
mây che trong bầu trời
低雲 ていうん
đám mây xà thấp.