Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
絽織り織 ろおり
gauze (fabric), gauze texture, gauze weave
織り おり
dệt,dệt tiết mục
斎行 さいこう
mai táng
斎服 さいふく
những lễ phục của linh mục hay nhà sư
斎垣 いがき ときかき
tránh né xung quanh một miếu thờ
斎む ときむ
tránh, tránh xa