雲煙
うんえん「VÂN YÊN」
☆ Danh từ
Phong cảnh, làm đẹp phong cảnh, làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên

雲煙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雲煙
雲煙過眼 うんえんかがん
việc không bị ám ảnh bởi một cái gì đó quá lâu (giống như mây và sương mù lướt qua trước mắt một cách nhanh chóng)
雲煙飛動 うんえんひどう
mây bay và sương mù trôi
雲煙万里 うんえんばんり
mây và sương mờ giăng giăng phía xa (ý chỉ sự vô tận, rất xa)
煙 けむり けぶり けむ けぶ
khói
雲 くも
mây
濃煙 のうえん
khói thuốc dày
畜煙 ちくえん
Lưu khí
煙弾 えんだん けむりだん
hút thuốc bom