雲煙飛動
うんえんひどう「VÂN YÊN PHI ĐỘNG」
☆ Cụm từ
Mây bay và sương mù trôi
Thư pháp tuyệt đẹp, nét bút sống động, rồng bay phượng múa

雲煙飛動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雲煙飛動
雲煙 うんえん
phong cảnh, làm đẹp phong cảnh, làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên
飛雲 ひうん
mây bay
雲煙過眼 うんえんかがん
việc không bị ám ảnh bởi một cái gì đó quá lâu (giống như mây và sương mù lướt qua trước mắt một cách nhanh chóng)
雲煙万里 うんえんばんり
mây và sương mờ giăng giăng phía xa (ý chỉ sự vô tận, rất xa)
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
飛行機雲 ひこうきぐも
dòng tia hoặc hơi nước kéo
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.