Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雲門宗
宗門 しゅうもん
tín ngưỡng; học thuyết; chủ nghĩa.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
宗門改め しゅうもんあらため
điều tra tôn giáo (chết, tiếng nhật)
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
雲 くも
mây
詞宗 しそう
làm chủ nhà thơ
詩宗 しそう
làm chủ nhà thơ
禅宗 ぜんしゅう
phái thiền; nhóm người theo phái thiền