Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偃 えん
Đập nước; đập ngăn sông.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
偃武 えんぶ
sự đình chiến
偃月 えんげつ
trăng lưỡi liềm
偃臥 えんが
nằm sấp; ngủ úp mặt xuống
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus