雲隠れ
くもがくれ「VÂN ẨN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự biến đi, sự biến mất

Từ đồng nghĩa của 雲隠れ
noun
Bảng chia động từ của 雲隠れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 雲隠れする/くもがくれする |
Quá khứ (た) | 雲隠れした |
Phủ định (未然) | 雲隠れしない |
Lịch sự (丁寧) | 雲隠れします |
te (て) | 雲隠れして |
Khả năng (可能) | 雲隠れできる |
Thụ động (受身) | 雲隠れされる |
Sai khiến (使役) | 雲隠れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 雲隠れすられる |
Điều kiện (条件) | 雲隠れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 雲隠れしろ |
Ý chí (意向) | 雲隠れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 雲隠れするな |
雲隠れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雲隠れ
隠れ かくれ
sự che giấu, che đậy
隠れキャラ かくれキャラ
nhân vật ẩn (ví dụ: trong trò chơi máy tính)
隠れ魚 かくれうお カクレウオ
cá ngọc trai
隠れ蟹 かくれがに カクレガニ
cua ẩn sĩ, cua ký cư, ốc mượn hồn, ốc bù chằn
隠れマルコフモデル かくれマルコフモデル
mô hình markov ẩn
葉隠れ はがくれ
sự ẩn trong lá, sự khuất trong lá
木隠れ こがくれ
sự ẩn dưới tán cây
隠れ蓑 かくれみの
áo tàng hình; lớp vỏ nguỵ trang