空母 くうぼ
tàu sân bay; tàu lớn có sân bay
雲母虫 きららむし
động vật đuôi gai (thuộc bộ Thysanura)
絹雲母 きぬうんも
sericite (các mica dạng hạt mịn)
黒雲母 くろうんも
biotite; mica đen hoặc xanh lục
雲母板 うんもいた
Tấm chắn sóng (lò vi sóng)
金雲母 きんうんも
phlogopite, mica vàng, flogopit