Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黒雲母
くろうんも
biotite
雲母 うんも うんぼ きらら
mi ca
黒雲 くろくも こくうん
mây đen.
雲母虫 きららむし
động vật đuôi gai (thuộc bộ Thysanura)
リチア雲母 リチアうんも
lithia mica
絹雲母 きぬうんも
sericite (các mica dạng hạt mịn)
雲母板 うんもいた
Tấm chắn sóng (lò vi sóng)
金雲母 きんうんも
phlogopite, mica vàng, flogopit
白雲母 しろうんも
đá muscovite
「HẮC VÂN MẪU」
Đăng nhập để xem giải thích