零れる
こぼれる「LINH」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Bị đổ; trào; chảy ra
手
のひらからこぼれる
砂
Cát chảy ra qua kẽ tay
ふいに
涙
がこぼれる
Bất giác nước mắt trào ra

Từ đồng nghĩa của 零れる
verb
Bảng chia động từ của 零れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 零れる/こぼれるる |
Quá khứ (た) | 零れた |
Phủ định (未然) | 零れない |
Lịch sự (丁寧) | 零れます |
te (て) | 零れて |
Khả năng (可能) | 零れられる |
Thụ động (受身) | 零れられる |
Sai khiến (使役) | 零れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 零れられる |
Điều kiện (条件) | 零れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 零れいろ |
Ý chí (意向) | 零れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 零れるな |