零落する
れいらくする「LINH LẠC」
Đốn kiếp
Khánh kiệt.

零落する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 零落する
零落 れいらく
rơi vào trong tình trạng túng thiếu; sự rơi xuống; sự đổ nát
零れ落ちる こぼれおちる
để tràn ra qua và rơi; để rải rắc (những cánh hoa, bỏ đi, vân vân.)
落ち零れ おちこぼれ
thức ăn thừa, đồ thừa
零す こぼす
làm tràn; làm đổ; đánh đổ
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
零れる こぼれる
bị đổ; trào; chảy ra
零 れい ぜろ ゼロ
số không.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm