Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 零票確認
確認 かくにん
sự xác nhận; sự khẳng định; sự phê chuẩn; sự xác minh
認識票 にんしきひょう
phiếu nhận dạng; thẻ nhận dạng.
データ確認 データかくにん
xác nhận dữ liệu
確認書 かくにんしょ
bản xác nhận
確認証 かくにんしょう
xác nhận
未確認 みかくにん
chưa xác nhận
再確認 さいかくにん
sự xác nhận một lần nữa, lời xác nhận một lần nữa
要確認 ようかくにん
sự xác nhận được yêu cầu