Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
認識票
にんしきひょう
phiếu nhận dạng
認識 にんしき
sự nhận thức
無認識 むにんしき
không được thừa nhận, không nhận ra
誤認識 ごにんしき
nhận thức sai lầm, nhầm lẫn
顔認識 かおにんしき
nhận diện khuôn mặt
認識論 にんしきろん
Nhận thức luận.
再認識 さいにんしき
nhận thức lại
パターン認識 パターンにんしき
sự nhận dạng
認定投票 にんていとうひょう
Bỏ phiếu tán thành; bỏ phiếu phê chuẩn.+ Một dạng ra quyết định trong đó mỗi cá nhân bỏ phiếu cho một nhóm phương án mà người đó tán thành. (Xem BORDA COUNT, CONDORCET CRITERION, SOCIAL DECISION RULE. SOCIAL WELFARE FUNCTION).
「NHẬN THỨC PHIẾU」
Đăng nhập để xem giải thích