Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雷サージ
surge - dâng lên, trào lên
サージプロテクタ サージ・プロテクタ
bộ chống đột biến điện
トラヒックサージ トラヒック・サージ
sự tăng lưu lượng
サージ抵抗 サージていこう
bộ chống đột biến điện
サージ耐力 サージたいりょく
bộ chống đột biến điện
雷 かみなり いかずち いかづち らい
sấm sét
雷竜 らいりゅう
brontosaurus (thằn lằn sấm - một chi khủng long chân thằn lằn)
雷丸 らいがん ライガン
raigan (Omphalia lapidescens), loại nấm ký sinh mọc trên tre, được sử dụng trong y học Trung Quốc