Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
雷 かみなり いかずち いかづち らい
sấm sét
ノ米偏 のごめへん ノごめへん
kanji "topped rice" radical (radical 165)
伊 い
Italy
肩峰 けんぽう
Vai
危峰 きほう
đỉnh núi cao hiểm trở
多峰 たほう
(xác suất) nhiều mốt