雷激戦
らいげきせん「LÔI KÍCH CHIẾN」
Đánh chớp nhoáng.

雷激戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雷激戦
激戦 げきせん
dữ tợn (cứng - đấu tranh) trận đánh; cuộc thi nóng
激戦地 げきせんち
trang web của một trận chiến đẫm máu
激戦区 げきせんく
gần gũi tranh đua cử tri
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.