雷火
らいか「LÔI HỎA」
☆ Danh từ
Chớp điện; hỏa hoạn do sét đánh gây ra

雷火 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雷火
地雷火 じらいか じらいひ
(đất) đào mỏ
地震雷火事親父 じしんかみなりかじおやじ
một ông bố dữ dằn, đáng sợ,
火山雷 かざんらい かざんかみなり
cơn mưa giông có sấm sét núi lửa
雷 かみなり いかずち いかづち らい
sấm sét
雷丸 らいがん ライガン
raigan (Omphalia lapidescens), loại nấm ký sinh mọc trên tre, được sử dụng trong y học Trung Quốc
雷発 らいはつ
bùng nổ (bắt đầu một thứ gì đó một cách mạnh mẽ)
襲雷 しゅうらい かさねかみなり
chớp đánh
雷竜 らいりゅう
brontosaurus (thằn lằn sấm - một chi khủng long chân thằn lằn)