地震雷火事親父
じしんかみなりかじおやじ
☆ Cụm từ
Một ông bố dữ dằn, đáng sợ,

地震雷火事親父 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地震雷火事親父
雷親父 かみなりおやじ
ông già ngậu xị; ông già dễ nổi cáu; ông già hay lớn tiếng la hét như sấm sét
地雷火 じらいか じらいひ
(đất) đào mỏ
地雷事故 じらい じこ
tai nạn do mìn; mìn nổ
親父 おやじ ろうや しんぷ
cha; ông già; ông chủ; thân phụ
父親 ちちおや
bố; cha
雷火 らいか
chớp điện; hỏa hoạn do sét đánh gây ra
火山性地震 かざんせいじしん
động đất do ảnh hưởng của núi lửa
地雷 じらい
địa lôi.