Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雷獣目
雷獣 らいじゅう
con thú giáng trần sau cơn sấm sét (một dạng quái vật gây hại cho con người và muôn thú)
獣弓目 じゅうきゅうもく
Therapsida (order of advanced synapsids)
マス目 マス目
chỗ trống
アフリカ獣上目 アフリカじゅうじょうもく
nhánh động vật có vú Afrotheria
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
獣 けもの けだもの じゅう ケダモノ しし
muông thú.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
雷 かみなり いかずち いかづち らい
sấm sét