雷除け
かみなりよけ らいよけ「LÔI TRỪ」
☆ Danh từ
Cột thu lôi, dây dẫn sét
Bùa bảo vệ một người khỏi sét

雷除け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雷除け
地雷除去 じらいじょきょ
sự làm sạch mỏ
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
除け よけ
bảo hộ, bảo vệ, đẩy lùi
地雷除去作業 じらいじょきょさぎょう
thao tác mỏ - làm quang
火除け ひよけ ひよけけ
sự bảo vệ chống lại đốt cháy
泥除け どろよけ
cái chắn bùn; vè xe (xe đạp...); tấp cao su chắn bùn (ô tô, xe máy...)
波除け なみよけ
Đập ngăn nước biển.
日除け ひよけ
dù che nắng; tấm che nắng, mái hiên che nắng (gắn trên cửa sổ, trước cửa tiệm...)