Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雷電III
雷電 らいでん
sấm chớp, sấm sét
ウロプラキンIII ウロプラキンスリー
Uroplakin III
DNAポリメラーゼ III DNAポリメラーゼ III
DNA Polymerase III (enzym)
モバイルPentium III モバイルPentium III
pentium di động 3
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử