電力監視
でんりょくかんし「ĐIỆN LỰC GIAM THỊ」
☆ Danh từ
Giám sát điện lực
電力監視 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電力監視
電力監視用センサ でんりょくかんしようセンサ
cảm biến giám sát điện lực
可搬タイプ電力監視用センサ かはんタイプでんりょくかんしようセンサ
dảm biến giám sát nguồn điện cầm tay
常時設置タイプ電力監視用センサ じょうじせっちタイプでんりょくかんしようセンサ
cảm biến giám sát điện năng loại lắp đặt cố định
電力監視その他関連用品 でんりょくかんしそのほかかんれんようひん
điện giám sát và các sản phẩm liên quan.
監視 かんし
sự giám thị; sự quản lí; sự giám sát; giám thị; quản lý; giám sát
監視総監 かんしそうかん
Tổng tư lệnh lực lượng cảnh sát
警視監 けいしかん
tổng giám đốc, trợ lý ủy viên (Anh, Úc, v.v.)
オンラインリアルタイム監視 オンラインリアルタイムかんし
giám sát thời gian thực trực tuyến