Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 電動サンダー
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
サンダー サンダー
sấm sét
サンダー/ポリッシャー サンダー/ポリッシャー
Máy đánh bóng/đánh nhám
サンダー/ポリッシャー サンダー/ポリッシャー
máy đánh bóng/đánh nhám
自動車用サンダー じどうしゃようサンダー
máy mài đánh bóng cho ô tô
サンダー入れ サンダーいれ
hộp đựng máy chà nhám
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.