Các từ liên quan tới 電動式リアテールゲート
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
電動式 でんどうしき
kiểu điện động
電動式ハンドミキサー でんどうしきハンドミキサー
máy trộn cầm tay điện
電動式ウィンチ でんどうしきウィンチ
tời điện
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.